Có 2 kết quả:

謹記 jǐn jì ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˋ谨记 jǐn jì ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to remember with reverence
(2) to bear in mind
(3) to keep in mind

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to remember with reverence
(2) to bear in mind
(3) to keep in mind

Bình luận 0